Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专集


[zhuānjí]
1. tuyển tập。只收录某一作者 品的集子。
2. tuyển tập (tác phẩm chỉ viết bằng một thể văn hoặc viết về một nội dung)。就某一文体或某一内容编成的集子。
论文专集
tuyển tập luận văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.