|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专门
 | [zhuānmén] | | |  | 1. đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ。特地。 | | |  | 我是专门来看望你的。 | | | tôi chỉ đến thăm anh. | | |  | 2. chuyên; chuyên môn。专从事某一项事的。 | | |  | 专门人才 | | | nhân tài chuyên môn | | |  | 他是专门研究土壤学的。 | | | anh ấy chuyên nghiên cứu đất đai. | | |  | 3. sở trường; chuyên; hay; thường。表示强调经常做某类事情。 | | |  | 他专门会讲风凉话。 | | | anh ấy hay châm chọc. |
|
|
|
|