|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专门
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuānmén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ。特地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我是专门来看望你的。 | | tôi chỉ đến thăm anh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuyên; chuyên môn。专从事某一项事的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专门人才 | | nhân tài chuyên môn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是专门研究土壤学的。 | | anh ấy chuyên nghiên cứu đất đai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sở trường; chuyên; hay; thường。表示强调经常做某类事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他专门会讲风凉话。 | | anh ấy hay châm chọc. |
|
|
|
|