Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专门


[zhuānmén]
1. đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ。特地。
我是专门来看望你的。
tôi chỉ đến thăm anh.
2. chuyên; chuyên môn。专从事某一项事的。
专门人才
nhân tài chuyên môn
他是专门研究土壤学的。
anh ấy chuyên nghiên cứu đất đai.
3. sở trường; chuyên; hay; thường。表示强调经常做某类事情。
他专门会讲风凉话。
anh ấy hay châm chọc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.