Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专车


[zhuānchē]
1. chuyến đặc biệt; chuyến xe đặc biệt。在例行车次之外专为某人或某事特别开行的火车或汽车。
2. xe chuyên dùng; xe riêng。机关单位或个人专用的汽车。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.