Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专程


[zhuānchéng]
chuyên; đặc biệt; đi...。专为某事而到某地。
专程看望
đặc biệt đi thăm
专程前去迎接客人。
chuyên đi đón khách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.