Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专科


[zhuānkē]
1. chuyên khoa; chuyên ngành。专门科目。
专科医生
bác sĩ chuyên khoa; thầy thuốc chuyên khoa
专科词典
từ điển chuyên ngành.
2. trường chuyên khoa; trường dạy nghề。指专科学校。
专科毕业
tốt nghiệp trường dạy nghề.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.