|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专科
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuānkē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuyên khoa; chuyên ngành。专门科目。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专科医生 | | bác sĩ chuyên khoa; thầy thuốc chuyên khoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专科词典 | | từ điển chuyên ngành. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trường chuyên khoa; trường dạy nghề。指专科学校。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专科毕业 | | tốt nghiệp trường dạy nghề. |
|
|
|
|