|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专科
 | [zhuānkē] | | |  | 1. chuyên khoa; chuyên ngành。专门科目。 | | |  | 专科医生 | | | bác sĩ chuyên khoa; thầy thuốc chuyên khoa | | |  | 专科词典 | | | từ điển chuyên ngành. | | |  | 2. trường chuyên khoa; trường dạy nghề。指专科学校。 | | |  | 专科毕业 | | | tốt nghiệp trường dạy nghề. |
|
|
|
|