Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专用


[zhuānyòng]
chuyên dụng; riêng; chuyên dùng vào; chuyên môn。专供某种需要或某个人使用。
专用电话
điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
专款专用
khoản dùng riêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.