|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专心致志
 | [zhuānxīnzhìzhì] |  | Hán Việt: CHUYÊN TÂM TRÍ CHÍ | | |  | hết sức chuyên chú; một lòng một dạ; tập trung ý chí。一心一意;集中精神。 | | |  | 要创造条件让科学家专心致志地做研究工作。 | | | cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu. |
|
|
|
|