Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专心致志


[zhuānxīnzhìzhì]
Hán Việt: CHUYÊN TÂM TRÍ CHÍ
hết sức chuyên chú; một lòng một dạ; tập trung ý chí。一心一意;集中精神。
要创造条件让科学家专心致志地做研究工作。
cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.