Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专制


[zhuānzhì]
1. chuyên chế。(君主)独自掌握政权。
专制政体
chính thể chuyên chế
专制帝王
vua chuyên chế
君主专制
quân chủ chuyên chế
2. độc tài chuyên chế。凭自己的意志独断独行,操纵一切。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.