Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专利


[zhuānlì]
độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh。法律保障创造发明者在一定时期内由于创造发明而独自享有的利益。
专利权
bản quyền phát minh sáng chế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.