Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专业户


[zhuānyèhù]
hộ chuyên nghiệp (ở nông thôn Trung Quốc hộ gia đình hoặc cá nhân chuyên làm nghề nông.)。中国农村中专门从事某种农副业的家庭或个人。
养鸡专业户
hộ chuyên nuôi gà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.