|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专业
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuānyè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. môn; bộ môn。高等学校的一个系里或中等专业学校里,根据科学分工或生产部门的分工把学业分成的门类。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中文系汉语专业 | | môn Hán ngữ trong khoa Trung Văn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chuyên nghiệp。产业部门中根据产品生产的不同过程而分成的各业务部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专业化 | | chuyên nghiệp hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专业生产 | | sản xuất chuyên nghiệp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chuyên ngành。专门从事某种工作或职业的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专业户 | | hộ chuyên ngành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专业文艺工作者。 | | người chuyên công tác văn nghệ. |
|
|
|
|