Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专一


[zhuānyī]
chuyên nhất; một lòng; dốc lòng; không phân tâm。专心一意;不分心。
心思专一
một lòng một dạ
爱情专一
tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.