Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (專、耑)
[zhuān]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 4
Hán Việt: CHUYÊN
1. chuyên; chuyên môn。集中在一件事上的。
专心
chuyên tâm
专题
chuyên đề
专门
chuyên môn
专业
chuyên nghiệp
专款
khoản riêng
专科
chuyên khoa
2. chuyên; nắm giữ một mình。独自掌握和占有。
专制
chuyên chính
专权
chuyên quyền
专利
chuyên lợi; độc quyền một mình; bản quyền sáng chế phát minh.
专卖
độc quyền kinh doanh
3. họ Chuyên。姓。Xem thêm 耑 duān
Từ ghép:
专案 ; 专才 ; 专差 ; 专长 ; 专场 ; 专车 ; 专诚 ; 专城 ; 专程 ; 专电 ; 专断 ; 专访 ; 专攻 ; 专柜 ; 专号 ; 专横 ; 专横跋扈 ; 专机 ; 专集 ; 专家 ; 专刊 ; 专科 ; 专科学校 ; 专款 ; 专栏 ; 专利 ; 专列 ; 专卖 ; 专美 ; 专门 ; 专门家 ; 专名 ; 专名号 ; 专区 ; 专权 ; 专人 ; 专任 ; 专擅 ; 专神 ; 专史 ; 专使 ; 专书 ; 专署 ; 专题 ; 专文 ; 专席 ; 专线 ; 专项 ; 专心 ; 专心致志 ;
专修 ; 专业 ; 专业承包、包干分配 ; 专业户 ; 专业课 ; 专一 ; 专意 ; 专用 ; 专有 ; 专有名词 ; 专员 ; 专员公署 ; 专责 ; 专政 ; 专职 ; 专制 ; 专注 ; 专著



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.