Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丑角


[chǒujué]
1. vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch。戏曲角色中的丑。
2. nhân vật phản diện; vai mất mặt。指在某一事件中充当的不光彩角色。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.