Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丑角


[chǒujué]
1. vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch。戏曲角色中的丑。
2. nhân vật phản diện; vai mất mặt。指在某一事件中充当的不光彩角色。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.