Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (匃)
[gài]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 4
Hán Việt: CÁI
1. cầu xin; van xin。乞求。
2. ăn mày; người ăn xin; ăn xin。乞丐。
3. cho; bố thí。给;施与。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.