Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
与日俱增


[yǔrìjùzēng]
Hán Việt: DỮ NHẬT CÂU TĂNG
càng ngày càng tăng; tăng lên từng ngày。随着时间的推移而不断增长。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.