Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
与其


[yǔqí]
thà...; thà ... còn hơn。比较两件事的利害得失而决定取舍的时候,'与其'用在放弃的一面(后面常用'毋宁、不如'呼应)。
与其坐车,不如坐船。
thà đi tàu còn hơn đi xe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.