Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
与会


[yùhuì]
tham dự hội nghị; tham gia hội nghị。参加会议。
与会国
nước tham dự hội nghị
与会人员
nhân viên tham gia hội nghị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.