Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不雅观


[bùyǎguān]
chướng tai gai mắt; chướng mắt; khó coi; không lịch sự。装束、举动不文雅。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.