Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不错


[bùcuò]
1. đúng; đúng vậy; chính xác; phải。对;正确。
不错,情况正是如此。
đúng vậy, tình hình đúng là như vậy
不错,当初他就是这么说的。
phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy
2. tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh。 不坏;好。
人家待你可真不错
mọi người đối xử với anh thật tốt
虽说年纪大了,身体却还不错
tuy tuổi đã cao nhưng vẫn khoẻ mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.