|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不错
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùcuò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đúng; đúng vậy; chính xác; phải。对;正确。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不错,情况正是如此。 | | đúng vậy, tình hình đúng là như vậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不错,当初他就是这么说的。 | | phải, lúc đầu anh ta nói như vậy đấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh。 不坏;好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人家待你可真不错 | | mọi người đối xử với anh thật tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虽说年纪大了,身体却还不错 | | tuy tuổi đã cao nhưng vẫn khoẻ mạnh |
|
|
|
|