Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不配


[bùpèi]
1. không xứng; không hợp; không cân xứng; không xứng đôi vừa lứa; không hài hoà。不相配;不般配。
上衣和裙子的颜色不配
màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
这一男一女在一起有点儿不配。
anh chàng với cô nàng này không xứng với nhau
2. không xứng đáng; không tốt; không đạt; không không đạt chất lượng; không phù hợp (tư cách, chất lượng)。(资格、品级等)够不上;不符合。
我做得不好,不配当先进工作者
tôi làm không tốt, không xứng đáng được bầu làm lao động tiên tiến
không hợp; không tương xứng。条件不合,不相称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.