Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不道德


[bùdàodé]
vô đạo đức; trái lẽ; mất văn hoá; kém văn hoá; vô học; vô văn hoá。不符合道德标准的。
随地吐痰是不道德的行为。
khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.