Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不适


[bùshì]
khó chịu; khó ở; không dễ chịu; không thoải mái。(身体)不舒服。
偶感不适
bỗng cảm thấy khó chịu
稍觉不适
trong người thấy hơi khó chịu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.