Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不迭


[bùdié]
1. không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp)。用在动词后面,表示急忙或来不及。
跑不迭
chạy quíu đít
忙不迭
bận cuống cả lên
后悔不迭
không kịp hối
2. không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi。 不停止。
称赞不迭
khen không ngớt
叫苦不迭
luôn mồm than khổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.