|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不迭
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùdié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp)。用在动词后面,表示急忙或来不及。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑不迭 | | chạy quíu đít | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忙不迭 | | bận cuống cả lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后悔不迭 | | không kịp hối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi。 不停止。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 称赞不迭 | | khen không ngớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叫苦不迭 | | luôn mồm than khổ |
|
|
|
|