Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不近情理


[bùjìnqínglǐ]
không hợp tình hợp lý; quá đáng; vô lý; quá chừng; ngang trái; vượt quá giới hạn cái hợp lý, cái đúng。言行与人情世故有违背的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.