Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不轨


[bùguǐ]
gây rối; quấy rối; làm loạn; trái luật。指违反法纪或搞叛乱活动。
不轨之徒
bọn gây rối
行为不轨
hành vi quấy rối
图谋不轨
mưu đồ làm loạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.