Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不足


[bùzú]
1. không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ。不充足;不满(指数目)。
先天不足
tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
估计不足
tính toán chưa đủ
不足三千人
không đầy 3000 người
2. không đáng。 不值得。
不足道
không đáng nói
不足为奇
chẳng có gì lạ
不足挂齿(不值得说)
không đáng nói
3. không thể。 不可以;不能。
非团结不足图存
không đoàn kết thì không thể mong tồn tại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.