Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不起眼兒


[bùqǐyǎnr]
không thu hút; xoàng; xoàng xĩnh; không hấp dẫn; không đáng để mắt tới; không đáng coi trọng。不值得重視;不引人注目。
不起眼兒的小人物
người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.