Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不赖


[bùlài]
khá tốt; khá; không kém; không khá。不坏;好。
字写得不赖
chữ viết khá đẹp
今年的庄稼可真不赖
mùa màng năm nay khá tốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.