|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不详
 | [bùxiáng] | | |  | 1. không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡng。不详细;不清楚。 | | |  | 历史情况不详 | | | tình hình lịch sử không rõ | | |  | 2. không tường tận; không tỉ mỉ。 不细说(书信中用语)。 | | |  | 言之不详 | | | lời lẽ không tường tận | | |  | 地址不详 | | | địa chỉ không rõ ràng |
|
|
|
|