Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不识抬举


[bùshítái·jǔ]
không biết điều; phụ lòng tốt của người khác; không biết đối nhân xử thế (chỉ trích) 。不接受或不珍视别人对自己的好意(用于指责人)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.