Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不许


[bùxǔ]
1. không được; không được phép; không cho phép。不充许。
不许说谎
không được nói dối
2. không thể (dùng trong câu phản vấn)。不能(用于反问句)。
何必非等我,你就不许自己去吗?
sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.