Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不讳


[bùhuì]
1. không e dè; không kiêng dè; không kiêng nể。不忌讳;无所避讳。
直言不讳
nói thẳng không kiêng dè
2. thất lộc (lời khéo léo, chỉ tử vong)。 婉辞,指死亡。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.