Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不计


[bùjì]
không tính toán; không so đo; không tranh cãi; không suy nghĩ。不计较;不考虑。
不计成本
không tính giá thành
不计个人得失
không tính toán thiệt hơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.