Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不解之緣


[bùjiězhīyuán]
gắn bó keo sơn; khắng khít; không thể tách rời; quan hệ chặt chẽ; tình cảm thâm sâu。不能分開的緣分。指親密的關系或深厚的感情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.