Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不见得


[bùjiàn·dé]
chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc。不一定。
这雨不见得下得起来
chưa chắc mưa nổi đâu
看样子,他不见得能来。
xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.