|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不见得
 | [bùjiàn·dé] | | |  | chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc。不一定。 | | |  | 这雨不见得下得起来 | | | chưa chắc mưa nổi đâu | | |  | 看样子,他不见得能来。 | | | xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến |
|
|
|
|