Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不见


[bùjiàn]
1. không gặp; không thấy; chưa gặp mặt。不见面。
不见不散
chưa gặp mặt chưa ra về
这孩子一年不见,竟长得这么高了
mới một năm không gặp mà thằng bé này đã lớn thế này rồi
2. mất; không thấy nữa; tìm không thấy。(东西)不在了;找不着(后头必须带'了')。
我的笔刚才还在,怎么转眼就不见了?
cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.