Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不要紧


[bùyàojǐn]
1. không sao cả; không hề gì; không việc gì; chẳng sao đâu。没有妨碍;不成问题。
这病不要紧,吃点儿药就好。
bịnh này không sao đâu, uống chút thuốc là khỏi ngay
路远也不要紧,我们派车送你回去。
đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đýa anh về.
2. không sao (bề ngoài như chẳng hề gì, phần sau của câu thì có chuyển ý)。表面上似乎没有妨碍(下文有转折)。
你这么一叫不要紧,把大伙儿都惊醒了。
anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.