Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不要


[bùyào]
đừng; cấm; không được; chớ; không nên; cố gắng đừng。表示禁止和劝阻。
不要大声喧哗
không được ồn ào lớn tiếng
不要麻痹大意
không được sơ suất mất cảnh giác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.