|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不落俗套
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùluòsútáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rõ nét; đậm nét。以背离惯例或传统为特征的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不落俗套的美术设计。 | | thiết kế đậm nét mỹ thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không theo cách cũ; không theo kiểu cũ。不因袭陈旧的格式。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。 | | kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ. |
|
|
|
|