Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不良


[bùliáng]
không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả。不好。
不良现象
hiện tượng không tốt
消化不良
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
存心不良
manh tâm làm bậy; có dụng ý xấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.