|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不能
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùnéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能生育 | | vô sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能理解 | | không giải thích nổi | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không được phép; không thể; không đủ sức。不允许,不可以。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能接受 | | không được đồng ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能过问 | | không được hỏi đến |
|
|
|
|