|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不能
 | [bùnéng] | | |  | 1. không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。 | | |  | 不能生育 | | | vô sinh | | |  | 不能理解 | | | không giải thích nổi |  | 方 | | |  | 2. không được phép; không thể; không đủ sức。不允许,不可以。 | | |  | 不能接受 | | | không được đồng ý | | |  | 不能过问 | | | không được hỏi đến |
|
|
|
|