Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不胫而走


[bùjìngérzǒu]
lan nhanh; lan truyền nhanh chóng; không chân mà chạy。没有腿却能跑。形容传布迅速(胫:小腿)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.