| [bùshèng] |
| | 1. chịu không nổi; non; đuối; chịu không xiết; cáng đáng không nổi; không thấu。承担不了;不能忍受。 |
| | 体力不胜 |
| thể lực chịu không nổi |
| | 力不胜任 |
| làm không nổi |
| | 不胜其烦 |
| phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu |
| | 2. không xong; không xiết; không sao...nổi; không nổi; không xuể (không làm nổi hoặc làm không xong - trước và sau có động từ đơn âm tiết lặp lại)。 表示不能做或做不完(前后重复同一动词)。 |
| | 防不胜防(防不住) |
| không đề phòng nổi |
| | 数不胜数(数不完) |
| đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy |
| | 3. vô cùng; cực kỳ; hết sức; rất (thường dùng trên phương diện tình cảm)。 非常;十分(用于感情方面)。 |
| | 不胜感激 |
| vô cùng cảm kích |
| | 不胜遗憾 |
| rất đáng tiếc |
| | 4. không bằng; kém; yếu; thua。 不如。 |
| | 身子一年不胜一年 |
| cơ thể mỗi năm mỗi yếu dần |