Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不肖


[bùxiào]
1. chẳng ra gì; xấu xa (thường dùng để nói con em mình)。品行不好,没有出息(多用于子弟,不肖子孙)。
不肖子孙。
con cháu chẳng ra gì
2. bất tài (khiêm ngữ)。谦辞。不才,不贤。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.