Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不肖


[bùxiào]
1. chẳng ra gì; xấu xa (thường dùng để nói con em mình)。品行不好,没有出息(多用于子弟,不肖子孙)。
不肖子孙。
con cháu chẳng ra gì
2. bất tài (khiêm ngữ)。谦辞。不才,不贤。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.