|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不耻下问
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùchǐxiàwèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiêm tốn; không ngại học hỏi người dưới, kẻ kém cỏi hơn mình (Luận ngữ - Công Dã Trưởng: 'Người thông minh hiếu học sẽ không ngại hỏi người dưới')。《论语·公冶长》:"敏而好学,不耻下问。"指不以向地位比自己低、知识比 自己少的人请教为可耻。 |
|
|
|
|