Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不耐烦


[bùnàifán]
sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình。急躁; 怕麻烦;厌烦。
等得不耐烦
đợi sốt cả ruột; đợi bực mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.