|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不翼而飞
| [bùyìérfēi] | | | 1. không cánh mà bay; không chân mà biến (đồ đạc bỗng dưng bị mất)。没有翅膀却能飞。比喻东西突然不见了。 | | | 2. truyền nhanh; tin tức lan truyền; nhanh như tên bắn; nhanh như gió (tin tức, dư luận truyền đi rất nhanh không cần phải truyền bá)。 形容消息、言论等传布迅速。 |
|
|
|
|