Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不置可否


[bùzhìkěfǒu]
chẳng nói đúng sai; không tỏ rõ ý kiến; không dứt khoát; chẳng ừ hử gì cả。不说对,也不说不对。
你是负责人,你怎么能对这个问题不置可否
anh là người phụ trách mà sao chuyện này anh chẳng có ý kiến gì cả vậy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.