|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不置可否
 | [bùzhìkěfǒu] | | |  | chẳng nói đúng sai; không tỏ rõ ý kiến; không dứt khoát; chẳng ừ hử gì cả。不说对,也不说不对。 | | |  | 你是负责人,你怎么能对这个问题不置可否 | | | anh là người phụ trách mà sao chuyện này anh chẳng có ý kiến gì cả vậy |
|
|
|
|