Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不结盟


[bùjiéméng]
phi liên kết; không liên kết。指执行独立自主、和平、中立和不结盟的政策。
不结盟国家的政府首脑会议
hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
不结盟政策
chính sách không liên kết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.